Mác thép: Thép đen, thép mạ kẽm, inox 304, inox 430
Quy cách như bảng dưới đây:
Loại | Đường chéo ngắn ( SW ) | Đường chéo dài ( LW ) | Chiều dầy ( T ) | Bước tiến ( W ) |
XG11 | 34mm | 135.4mm | 4.5mm | 7.0mm |
XG12 | 34mm | 135.4mm | 6.0mm | 7.0mm |
XG13 | 34mm | 135.4mm | 6.0mm | 7.0mm |
XG14 | 34mm | 135.4mm | 8.0mm | 7.0mm |
XG17 | 36mm | 101.6mm | 2.0mm | 3.0mm |
XG18 | 36mm | 101.6mm | 3.0mm | 3.5mm |
XG19 | 36mm | 101.6mm | 3.0mm | 7.0mm |
XG20 | 36mm | 101.6mm | 4.0mm | 7.0mm |
XG21 | 36mm | 101.6mm | 5.0mm | 7.0mm |
XG22 | 36mm | 101.6mm | 6.0mm | 7.0mm |
XG23 | 36mm | 101.6mm | 6.0mm | 9.0mm |
XG24 | 36mm | 101.6mm | 8.0mm | 9.0mm |
XG31 | 12mm | 30.5mm | 1.2mm | 1.5mm |
XG32 | 12mm | 30.5mm | 1.5mm | 2.0mm |
XG33 | 12mm | 30.5mm | 2.0mm | 2.5mm |
XG41 | 22mm | 50.8mm | 1.5mm | 2.0mm |
XG42 | 22mm | 50.8mm | 2.0mm | 2.5mm |
XG43 | 22mm | 50.8mm | 3.0mm | 3.5mm |
XG44 | 22mm | 50.8mm | 4.0mm | 4.5mm |
XG51 | 25mm | 61mm | 1.5mm | 2.5mm |
XG52 | 25mm | 61mm | 2.0mm | 3.0mm |
XG53 | 25mm | 61mm | 3.0mm | 4.0mm |
XG54 | 25mm | 61mm | 4.0mm | 4.5mm |
Ưu điểm: có kiểu dáng đẹp, trọng lượng nhẹ, cứng và chịu lực tốt, dễ vận chuyển.
Ứng dụng: Làm hàng rào bảo vệ máy móc, công trình, nhà xưởng, lối đi; làm sàn thao tác, sàn lối đi, cầu thang,… ngoài ra có tác dụng chống trượt tốt, thích hợp cho việc thông gió và lấy ánh sáng
Mác thép: Thép đen, thép mạ kẽm, inox 304, inox 430
Quy cách như bảng dưới đây:
Loại | Đường chéo ngắn ( SW ) | Đường chéo dài ( LW ) | Chiều dầy ( T ) | Bước tiến ( W ) |
XG11 | 34mm | 135.4mm | 4.5mm | 7.0mm |
XG12 | 34mm | 135.4mm | 6.0mm | 7.0mm |
XG13 | 34mm | 135.4mm | 6.0mm | 7.0mm |
XG14 | 34mm | 135.4mm | 8.0mm | 7.0mm |
XG17 | 36mm | 101.6mm | 2.0mm | 3.0mm |
XG18 | 36mm | 101.6mm | 3.0mm | 3.5mm |
XG19 | 36mm | 101.6mm | 3.0mm | 7.0mm |
XG20 | 36mm | 101.6mm | 4.0mm | 7.0mm |
XG21 | 36mm | 101.6mm | 5.0mm | 7.0mm |
XG22 | 36mm | 101.6mm | 6.0mm | 7.0mm |
XG23 | 36mm | 101.6mm | 6.0mm | 9.0mm |
XG24 | 36mm | 101.6mm | 8.0mm | 9.0mm |
XG31 | 12mm | 30.5mm | 1.2mm | 1.5mm |
XG32 | 12mm | 30.5mm | 1.5mm | 2.0mm |
XG33 | 12mm | 30.5mm | 2.0mm | 2.5mm |
XG41 | 22mm | 50.8mm | 1.5mm | 2.0mm |
XG42 | 22mm | 50.8mm | 2.0mm | 2.5mm |
XG43 | 22mm | 50.8mm | 3.0mm | 3.5mm |
XG44 | 22mm | 50.8mm | 4.0mm | 4.5mm |
XG51 | 25mm | 61mm | 1.5mm | 2.5mm |
XG52 | 25mm | 61mm | 2.0mm | 3.0mm |
XG53 | 25mm | 61mm | 3.0mm | 4.0mm |
XG54 | 25mm | 61mm | 4.0mm | 4.5mm |
Ưu điểm: có kiểu dáng đẹp, trọng lượng nhẹ, cứng và chịu lực tốt, dễ vận chuyển.
Ứng dụng: Làm hàng rào bảo vệ máy móc, công trình, nhà xưởng, lối đi; làm sàn thao tác, sàn lối đi, cầu thang,… ngoài ra có tác dụng chống trượt tốt, thích hợp cho việc thông gió và lấy ánh sáng
Ý kiến bạn đọc